Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula, 00h00 ngày 16/1
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula
Nhận định Ihub Bnei Shfaram vs Hapoel Afula, lúc 19h00 ngày 26/1
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Hapoel Afula gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula trước đây
-
31/08/2023Hapoel Afula1 - 3Ihud Bnei Shefaram0 - 3W
-
17/08/2023Hapoel Afula1 - 1Ihud Bnei Shefaram1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Israel League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Afula: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei Shefaram và Hapoel Afula trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Tiberias | 17 | 9 | 7 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T H H T H |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 16 | 11 | 0 | 5 | 30 | 13 | 17 | 33 | T B B T T B |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17 | 10 | 3 | 4 | 32 | 16 | 16 | 33 | H T H B T B |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 17 | 8 | 6 | 3 | 36 | 21 | 15 | 30 | H T H T T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 16 | 7 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 25 | B B B T T H |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 7 | 3 | 7 | 23 | 22 | 1 | 24 | T B B H H B |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 19 | 3 | 22 | B T H T T B |
8 | Hapoel Rishon Lezion | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 19 | -3 | 22 | B T T B H T |
9 | Kafr Qasim | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 20 | -4 | 22 | T H T B H T |
10 | Maccabi Herzliya | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 23 | -7 | 21 | T T H B H B |
11 | Hapoel Acre FC | 17 | 4 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | H H T T T H |
12 | Hapoel Ramat Gan | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 21 | -2 | 17 | B T B T B H |
13 | Sectzya Nes Ziona | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 31 | -13 | 16 | H T B B B T |
14 | Hapoel Afula | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 30 | -12 | 15 | T H B B H B |
15 | Ihud Bnei Shefaram | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 32 | -14 | 15 | B H H B T H |
16 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 28 | -17 | 10 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: