Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva, 22h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva

Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Toto Israel 1 1 0 0
Cúp Quốc Gia Israel 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Beer Sheva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Tiberias (sân nhà) 0 0 0 0
Ironi Tiberias (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi TiberiasHapoel Beer Sheva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Haifa 10 6 2 2 25 10 15 20 T B B T T H
2 Hapoel Beer Sheva 8 6 1 1 18 7 11 19 T T T T H T
3 Beitar Jerusalem 9 6 1 2 19 9 10 19 T H T T T B
4 Maccabi Tel Aviv 9 6 1 2 14 7 7 19 T H T T B B
5 Maccabi Bnei Raina 9 4 2 3 13 12 1 14 T B B T H B
6 Hapoel Haifa 9 4 2 3 11 10 1 14 H B T T T B
7 Hapoel Bnei Sakhnin FC 8 4 1 3 9 9 0 13 B T B B T T
8 Hapoel Jerusalem 10 3 2 5 12 15 -3 11 T B T T B H
9 Hapoel Kiryat Shmona 9 3 1 5 7 12 -5 10 B B H B T T
10 Ironi Tiberias 9 2 3 4 4 11 -7 9 T H H B B H
11 Maccabi Petah Tikva FC 9 2 3 4 6 15 -9 9 H B T B H H
12 Ashdod MS 9 2 2 5 10 13 -3 8 B T B B H B
13 Maccabi Netanya 9 2 1 6 11 18 -7 7 T B B H B T
14 Hapoel Hadera 9 0 4 5 7 18 -11 4 B B H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: