Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth, 19h45 ngày 05/4
Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth
Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth trước đây
-
12/01/2024Maccabi Ahi Nazareth1 - 1Hapoel Bnei Zalfa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Maccabi Ahi Nazareth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Zalfa (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Bnei Zalfa (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thua
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bnei Zalfa và Maccabi Ahi Nazareth trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 16 | 5 | 3 | 51 | 26 | 25 | 53 | T T T T T H |
2 | Sport Club Dimona | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 22 | 23 | 47 | T H T B H H |
3 | Ironi Modiin | 24 | 13 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 46 | T H T T T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 23 | 13 | 42 | B B H T H H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 24 | 10 | 8 | 6 | 28 | 16 | 12 | 38 | T H H B H T |
6 | Maccabi Yavne | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 24 | 7 | 35 | H H T B T B |
7 | AS Ashdod | 24 | 8 | 10 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | B T B H B T |
8 | Hapoel Herzliya | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 29 | 5 | 33 | T B B T T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | T T H H B H |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 30 | -8 | 31 | T H B T B H |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 24 | 8 | 4 | 12 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B B B T H |
12 | Maccabi Shaarayim | 25 | 7 | 6 | 12 | 20 | 34 | -14 | 27 | B T H B B T |
13 | MS Hapoel Lod | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 43 | -21 | 25 | B T H T B B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 25 | 6 | 6 | 13 | 16 | 35 | -19 | 24 | H T B B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 24 | 4 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | T H B H B H |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 42 | -21 | 17 | B B B B T H |
Cập nhật: