Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa, 19h30 ngày 08/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa

Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa trước đây

  • 19/01/2024
    Hapoel Bnei Zalfa
    3 - 0
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    2 - 0
    L
  • 24/02/2023
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    0 - 1
    Hapoel Bnei Zalfa
    0 - 1
    L
  • 24/10/2022
    Hapoel Bnei Zalfa
    2 - 0
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) 1 0 0 1
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Bnei Zalfa trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 25 17 5 3 52 26 26 56 T T T T H T
2 Ironi Modiin 25 14 7 4 44 21 23 49 H T T T T T
3 Sport Club Dimona 26 13 8 5 45 22 23 47 T H T B H H
4 Shimshon Tel Aviv 25 11 9 5 36 23 13 42 B B H T H H
5 Hapoel Holon Yaniv 25 10 8 7 28 17 11 38 H H B H T B
6 Hapoel Herzliya 25 10 6 9 36 29 7 36 B B T T T T
7 Maccabi Yavne 25 9 8 8 31 24 7 35 H H T B T B
8 AS Ashdod 25 8 10 7 24 24 0 34 T B H B T B
9 SC Maccabi Ashdod 25 8 7 10 24 26 -2 31 T T H H B H
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 25 7 10 8 22 30 -8 31 T H B T B H
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 25 8 4 13 24 38 -14 28 B B B T H B
12 Maccabi Shaarayim 25 7 6 12 20 34 -14 27 B T H B B T
13 Shimshon Kafr Qasim 26 7 6 13 18 35 -17 27 T B B B B T
14 MS Hapoel Lod 25 7 4 14 23 47 -24 25 T H T B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 25 5 9 11 28 36 -8 24 H B H B H T
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 25 4 5 16 21 44 -23 17 B B B T H B

Cập nhật: