Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa, 19h00 ngày 24/1
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa trước đây
-
08/04/2024Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 0Hapoel Bnei Zalfa0 - 0W
-
19/01/2024Hapoel Bnei Zalfa3 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 0L
-
24/02/2023Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 1Hapoel Bnei Zalfa0 - 1L
-
24/10/2022Hapoel Bnei Zalfa2 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Hapoel Bnei Zalfa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat Ahmed và Hapoel Bnei Zalfa trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 37 | T T T T B H |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 32 | B B T H T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: