Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana, 18h00 ngày 16/2
Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana
Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana
Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana trước đây
-
08/09/2023Tzeirey Kafr Kana2 - 1Hapoel Bnei Zalfa0 - 1L
-
28/04/2023Tzeirey Kafr Kana1 - 0Hapoel Bnei Zalfa0 - 0L
-
13/01/2023Hapoel Bnei Zalfa3 - 1Tzeirey Kafr Kana1 - 0W
-
08/09/2022Tzeirey Kafr Kana1 - 1Hapoel Bnei Zalfa0 - 0D
-
13/04/2022Tzeirey Kafr Kana1 - 3Hapoel Bnei Zalfa0 - 0W
-
31/12/2021Hapoel Bnei Zalfa1 - 2Tzeirey Kafr Kana0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Tzeirey Kafr Kana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Zalfa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hapoel Bnei Zalfa (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thua
Thắng: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thắng
Bại: là số trận Hapoel Bnei Zalfa thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Bnei Zalfa và Tzeirey Kafr Kana trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Club Dimona | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 10 | 16 | 31 | T T H T B T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 15 | 9 | 4 | 2 | 31 | 16 | 15 | 31 | T B H T T T |
3 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 15 | 7 | 26 | B T H T T H |
4 | Ironi Modiin | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | T T T B T B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 | B B T B H H |
6 | AS Ashdod | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 22 | B T H H B H |
7 | Hapoel Herzliya | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 21 | T T H B H T |
8 | Maccabi Yavne | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | H T H B T B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | H H H B T T |
10 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 18 | H B B T B T |
11 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B H B B B |
12 | Maccabi Shaarayim | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 16 | H H B T B B |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 4 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 16 | T B H T B B |
14 | MS Hapoel Lod | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B H B T B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 14 | H T H H B T |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B H T T H |
Cập nhật: