Đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Bueine, 22h00 ngày 12/9
Kết quả Ironi Nesher vs Hapoel Bueine
Đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Bueine
Phong độ Ironi Nesher gần đây
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Israel B League 2024-2025: Ironi Nesher vs Hapoel Bueine
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Bueine trước đây
-
15/03/2024Ironi Nesher1 - 1Hapoel Bueine0 - 0D
-
22/12/2023Hapoel Bueine0 - 1Ironi Nesher0 - 1W
-
03/03/2023Hapoel Bueine1 - 2Ironi Nesher1 - 1W
-
01/11/2022Ironi Nesher1 - 0Hapoel Bueine0 - 0W
-
14/01/2022Ironi Nesher0 - 1Hapoel Bueine0 - 0L
-
17/09/2021Hapoel Bueine1 - 0Ironi Nesher0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Bueine
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Bueine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Bueine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Bueine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Nesher (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ironi Nesher (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Nesher thắng
Bại: là số trận Ironi Nesher thua
Thắng: là số trận Ironi Nesher thắng
Bại: là số trận Ironi Nesher thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Nesher và Hapoel Bueine trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Azor | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | MS Jerusalem | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 3 | T |
3 | Tzeirey Tira | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | -6 | 0 | B |
4 | Sport Club Dimona | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Ironi Modiin | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Shimshon Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | AS Ashdod | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Hapoel Herzliya | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
10 | SC Maccabi Ashdod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | Maccabi Yavne | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Maccabi Shaarayim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Shimshon Kafr Qasim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | MS Hapoel Lod | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
17 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: