Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine, 18h00 ngày 03/1
Kết quả Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine
Đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine trước đây
-
01/03/2024Hapoel Kafr Kanna2 - 2Hapoel Bueine0 - 1D
-
28/09/2023Hapoel Kafr Kanna2 - 2Hapoel Bueine0 - 1D
-
14/04/2023Hapoel Bueine1 - 0Hapoel Kafr Kanna0 - 0L
-
30/12/2022Hapoel Kafr Kanna1 - 0Hapoel Bueine0 - 0W
-
18/02/2022Hapoel Bueine1 - 3Hapoel Kafr Kanna0 - 0W
-
23/10/2021Hapoel Kafr Kanna1 - 1Hapoel Bueine1 - 1D
-
27/04/2021Hapoel Kafr Kanna3 - 1Hapoel Bueine0 - 1W
-
19/03/2021Hapoel Kafr Kanna1 - 3Hapoel Bueine0 - 1L
-
19/12/2020Hapoel Bueine0 - 1Hapoel Kafr Kanna0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kafr Kanna vs Hapoel Bueine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kafr Kanna (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Hapoel Kafr Kanna (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kafr Kanna và Hapoel Bueine trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 16 | 11 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 37 | T T T T T H |
2 | Sport Club Dimona | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 13 | 18 | 33 | H H T T T B |
3 | Hapoel Herzliya | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | B H B T T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 16 | 8 | 7 | 1 | 24 | 10 | 14 | 31 | T T T T B T |
5 | Maccabi Yavne | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 22 | 8 | 28 | H H B B B B |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | H T T B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | H B T H B H |
9 | AS Ashdod | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 20 | 7 | 22 | T T B B T H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 15 | 2 | 20 | T T T H B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 18 | H B T B T H |
12 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H B T T B |
14 | MS Hapoel Lod | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 15 | B B B B B T |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
16 | Tzeirey Tira | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | T H H B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 17 | 0 | 2 | 15 | 7 | 51 | -44 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: