Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine, 17h30 ngày 24/1
Kết quả Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine
Đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Phong độ Hapoel Bueine gần đây
Israel B League 2024-2025: Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine trước đây
-
16/02/2024Moadon Sport Tira2 - 1Hapoel Bueine1 - 1W
-
08/09/2023Hapoel Bueine3 - 1Moadon Sport Tira2 - 0L
-
13/01/2023Hapoel Bueine2 - 1Moadon Sport Tira1 - 0L
-
09/09/2022Moadon Sport Tira0 - 1Hapoel Bueine0 - 0L
-
20/04/2022Moadon Sport Tira3 - 0Hapoel Bueine0 - 0W
-
04/02/2022Hapoel Bueine2 - 1Moadon Sport Tira2 - 0L
-
08/10/2021Moadon Sport Tira1 - 0Hapoel Bueine0 - 0W
-
30/03/2021Hapoel Bueine1 - 1Moadon Sport Tira1 - 1D
-
01/01/2021Moadon Sport Tira2 - 1Hapoel Bueine1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Hapoel Bueine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moadon Sport Tira (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Moadon Sport Tira (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moadon Sport Tira và Hapoel Bueine trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 19 | 13 | 4 | 2 | 31 | 9 | 22 | 43 | T T H T B T |
2 | Sport Club Dimona | 19 | 11 | 4 | 4 | 33 | 15 | 18 | 37 | T T B B T H |
3 | Hapoel Herzliya | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 37 | T T T T B H |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T H B T |
5 | Maccabi Yavne | 19 | 10 | 5 | 4 | 34 | 24 | 10 | 35 | B B B T H T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 16 | 12 | 32 | B B T H T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 31 | T T B B T H |
8 | MS Jerusalem | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 22 | 10 | 28 | H B H H B T |
9 | AS Ashdod | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T H H H H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 17 | 2 | 24 | H B T B H T |
11 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T H B H B |
13 | MS Hapoel Lod | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 34 | -14 | 19 | B B T H T B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 19 | 3 | 8 | 8 | 12 | 24 | -12 | 17 | T T H H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 21 | -9 | 15 | T T B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 34 | -18 | 14 | B B T H T B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: