Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya, 00h00 ngày 18/9
Kết quả Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya
Đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya
Phong độ Agudat Sport Nordia Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Israel B League 2024-2025: Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya trước đây
-
16/02/2024Agudat Sport Nordia Jerusalem2 - 1Hapoel Herzliya1 - 0W
-
08/09/2023Hapoel Herzliya0 - 0Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 0D
-
16/08/2019Hapoel Herzliya0 - 3Agudat Sport Nordia Jerusalem0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agudat Sport Nordia Jerusalem vs Hapoel Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Agudat Sport Nordia Jerusalem (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
Thắng: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thắng
Bại: là số trận Agudat Sport Nordia Jerusalem thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agudat Sport Nordia Jerusalem và Hapoel Herzliya trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Ironi Modiin | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Hapoel Azor | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | MS Hapoel Lod | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | MS Jerusalem | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 3 | T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Shimshon Tel Aviv | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Maccabi Yavne | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
10 | Hapoel Holon Yaniv | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 | B H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
13 | AS Ashdod | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | Sport Club Dimona | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
16 | Maccabi Shaarayim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
17 | Tzeirey Tira | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B |
Cập nhật: