Đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W), 17h00 ngày 25/1
Kết quả Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W)
Đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W)
Phong độ Hapoel Jerusalem Nữ gần đây
Phong độ Hapoel Raanana Nữ gần đây
Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W)
-
Giải đấu: Nữ IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W) trước đây
-
05/10/2023Hapoel Raanana (W)2 - 2Hapoel Jerusalem (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Jerusalem (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Jerusalem (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thua
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Jerusalem (W) và Hapoel Raanana (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 8 | 18 | 25 | T H T T T B |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | T T B T B T |
3 | Hapoel Petah Tikva (W) | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 13 | 5 | 19 | T H T H H T |
4 | AS Tel Aviv University (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T H B B T T |
5 | Maccabi Hadera (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 | B H T B T T |
6 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 17 | -8 | 8 | B B T T H B |
7 | Hapoel Raanana (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 23 | -13 | 6 | B H B B B B |
8 | Bnot Netanya (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 21 | -9 | 5 | B H B H B B |
Cập nhật: