Đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W), 17h00 ngày 25/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Israel 2024-2025: Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W)

Lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Israel 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Jerusalem (W) vs Hapoel Raanana (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Jerusalem (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Hapoel Jerusalem (W) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thắng
Bại: là số trận Hapoel Jerusalem (W) thua

BXH Vòng Bảng Nữ Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Raanana (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Kiryat Gat (W) 10 8 1 1 26 8 18 25 T H T T T B
2 Hapoel Jerusalem (W) 10 6 1 3 22 13 9 19 T T B T B T
3 Hapoel Petah Tikva (W) 10 5 4 1 18 13 5 19 T H T H H T
4 AS Tel Aviv University (W) 10 5 2 3 13 9 4 17 T H B B T T
5 Maccabi Hadera (W) 10 4 1 5 14 20 -6 13 B H T B T T
6 Ironi Ramat Hasharon (W) 10 2 2 6 9 17 -8 8 B B T T H B
7 Hapoel Raanana (W) 10 1 3 6 10 23 -13 6 B H B B B B
8 Bnot Netanya (W) 10 1 2 7 12 21 -9 5 B H B H B B

Cập nhật: