Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna
Đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna
Phong độ Tzeirey Kafr Kana gần đây
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Israel B League 2024-2025: Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/12/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna trước đây
-
23/02/2024Tzeirey Kafr Kana1 - 1Hapoel Kafr Kanna0 - 1D
-
13/09/2023Hapoel Kafr Kanna3 - 3Tzeirey Kafr Kana3 - 1D
-
20/04/2023Hapoel Kafr Kanna4 - 2Tzeirey Kafr Kana3 - 1L
-
06/01/2023Tzeirey Kafr Kana2 - 0Hapoel Kafr Kanna0 - 0W
-
18/03/2022Hapoel Kafr Kanna2 - 2Tzeirey Kafr Kana0 - 2D
-
30/11/2021Tzeirey Kafr Kana0 - 1Hapoel Kafr Kanna0 - 0L
-
24/02/2017Tzeirey Kafr Kana1 - 1Hapoel Kafr Kanna1 - 1D
-
21/10/2016Hapoel Kafr Kanna1 - 0Tzeirey Kafr Kana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Kafr Kana vs Hapoel Kafr Kanna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tzeirey Kafr Kana (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Tzeirey Kafr Kana (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
Thắng: là số trận Tzeirey Kafr Kana thắng
Bại: là số trận Tzeirey Kafr Kana thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Kafr Kana và Hapoel Kafr Kanna trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Herzliya | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 20 | T H T T H T |
2 | Maccabi Yavne | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 9 | 10 | 20 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 19 | T B T T T T |
4 | Ironi Modiin | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T H T T B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B H H T B T |
6 | SC Maccabi Ashdod | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B B B T T |
7 | MS Jerusalem | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 12 | B T T H H H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 8 | 2 | 6 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | H T T H H H |
9 | MS Hapoel Lod | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B B H T |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 10 | T H B H T B |
11 | AS Ashdod | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B H H T T |
12 | Maccabi Shaarayim | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T H H H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H B T H B |
14 | Shimshon Tel Aviv | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H B H B |
15 | Hapoel Azor | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 24 | -13 | 7 | B B B B B B |
16 | Shimshon Kafr Qasim | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B B H B |
17 | Tzeirey Tira | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 22 | -17 | 2 | B H H B B B |
Cập nhật: