Đối đầu Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe, 18h00 ngày 16/3
Kết quả Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe
Đối đầu Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe
Phong độ Hapoel Kaukab gần đây
Phong độ Tseirey Taybe gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe trước đây
-
25/12/2023Tseirey Taybe1 - 1Hapoel Kaukab0 - 1D
-
05/03/2023Tseirey Taybe2 - 2Hapoel Kaukab1 - 1D
-
08/11/2022Hapoel Kaukab1 - 1Tseirey Taybe1 - 1D
-
11/02/2022Hapoel Kaukab0 - 1Tseirey Taybe0 - 1L
-
19/11/2021Tseirey Taybe2 - 1Hapoel Kaukab1 - 1L
-
24/03/2021Tseirey Taybe1 - 1Hapoel Kaukab1 - 1D
-
25/12/2020Hapoel Kaukab2 - 0Tseirey Taybe0 - 0W
-
15/10/2021Tseirey Taybe0 - 3Hapoel Kaukab0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 7 | 1 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Tseirey Taybe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kaukab (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hapoel Kaukab (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kaukab thắng
Bại: là số trận Hapoel Kaukab thua
Thắng: là số trận Hapoel Kaukab thắng
Bại: là số trận Hapoel Kaukab thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kaukab và Tseirey Taybe trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 21 | 14 | 4 | 3 | 42 | 21 | 21 | 46 | B T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 15 | 22 | 41 | B B T T H T |
3 | Ironi Modiin | 21 | 10 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B T H T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 18 | 10 | 36 | H T T T B B |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 13 | 13 | 34 | T T B T H H |
6 | AS Ashdod | 21 | 7 | 9 | 5 | 20 | 18 | 2 | 30 | H H T B T B |
7 | Maccabi Yavne | 21 | 7 | 8 | 6 | 27 | 20 | 7 | 29 | H T T B H H |
8 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 24 | -1 | 28 | B B T T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 21 | 6 | 9 | 6 | 20 | 25 | -5 | 27 | T H H B T H |
10 | Hapoel Herzliya | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 28 | -7 | 24 | B B B T B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 7 | 3 | 11 | 19 | 29 | -10 | 24 | T T B B B B |
12 | Shimshon Kafr Qasim | 21 | 6 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 24 | B T H B H T |
13 | Maccabi Shaarayim | 21 | 6 | 5 | 10 | 16 | 27 | -11 | 23 | T B H B B T |
14 | MS Hapoel Lod | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 38 | -18 | 22 | T B B B T H |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 21 | 4 | 7 | 10 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B T H B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 36 | -21 | 13 | B B H B B B |
Cập nhật: