Đối đầu Hapoel Kaukab vs Tzeirey Um El Fahem, 18h00 ngày 29/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Hapoel Kaukab vs Tzeirey Um El Fahem

Lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Tzeirey Um El Fahem trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kaukab vs Tzeirey Um El Fahem

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Tzeirey Um El Fahem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Tzeirey Um El Fahem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kaukab vs Tzeirey Um El Fahem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Kaukab (sân nhà) 0 0 0 0
Hapoel Kaukab (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kaukab thắng
Bại: là số trận Hapoel Kaukab thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel KaukabTzeirey Um El Fahem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 24 16 5 3 51 26 25 53 T T T T T H
2 Sport Club Dimona 24 13 6 5 42 19 23 45 T H T H T B
3 Ironi Modiin 23 12 7 4 38 20 18 43 B T H T T T
4 Shimshon Tel Aviv 24 11 8 5 35 22 13 41 T B B H T H
5 Hapoel Holon Yaniv 24 10 8 6 28 16 12 38 T H H B H T
6 AS Ashdod 24 8 10 6 24 22 2 34 B T B H B T
7 Maccabi Yavne 23 8 8 7 29 22 7 32 T B H H T B
8 Hapoel Herzliya 23 8 6 9 30 28 2 30 B T B B T T
9 SC Maccabi Ashdod 23 8 6 9 23 24 -1 30 T T T T H H
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 23 7 9 7 21 27 -6 30 H B T H B T
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 23 8 3 12 20 33 -13 27 B B B B B T
12 MS Hapoel Lod 23 7 4 12 21 39 -18 25 B B T H T B
13 Maccabi Shaarayim 24 6 6 12 18 33 -15 24 B B T H B B
14 Shimshon Kafr Qasim 25 6 6 13 16 35 -19 24 H T B B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 23 4 8 11 23 32 -9 20 B T H B H B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 23 4 4 15 19 40 -21 16 H B B B B T

Cập nhật: