Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba, 00h00 ngày 25/2
Kết quả Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba
Đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba
Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Phong độ Hapoel Kfar Saba gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba trước đây
-
25/10/2024Hapoel Kfar Saba2 - 2Hapoel Kfar Shalem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Kfar Shalem vs Hapoel Kfar Saba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Kfar Shalem (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hapoel Kfar Shalem (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
Thắng: là số trận Hapoel Kfar Shalem thắng
Bại: là số trận Hapoel Kfar Shalem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Kfar Shalem và Hapoel Kfar Saba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
9 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
10 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
11 | Hapoel Raanana | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T B T H T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | H H T B H B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 38 | -12 | 21 | B H B B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 25 | 6 | 3 | 16 | 29 | 44 | -15 | 21 | B B B B B B |
15 | Hapoel Afula | 25 | 2 | 10 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T B B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: