Đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 22h59 ngày 09/5
Kết quả MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Israel B League 2023-2024: MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 09/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot trước đây
-
19/04/2024Hapoel Marmorek lrony Rehovot2 - 0MS Hapoel Lod0 - 0L
-
04/02/2024MS Hapoel Lod0 - 2Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1L
-
08/03/2013Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0MS Hapoel Lod0 - 0D
-
02/11/2012MS Hapoel Lod2 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0W
-
04/05/2012Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 2MS Hapoel Lod0 - 1W
-
06/01/2012MS Hapoel Lod0 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MS Hapoel Lod vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MS Hapoel Lod (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
MS Hapoel Lod (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MS Hapoel Lod thắng
Bại: là số trận MS Hapoel Lod thua
Thắng: là số trận MS Hapoel Lod thắng
Bại: là số trận MS Hapoel Lod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MS Hapoel Lod và Hapoel Marmorek lrony Rehovot trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |
Cập nhật: