Đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot, 18h30 ngày 29/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Israel B League 2023-2024: Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot

Lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot trước đây

  • 05/01/2024
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    1 - 2
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    1 - 1
    W
  • 20/03/2015
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    0 - 3
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    0 - 0
    L
  • 21/11/2014
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    2 - 0
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    0 - 0
    L
  • 21/03/2014
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    2 - 4
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    1 - 1
    L
  • 29/11/2013
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    1 - 0
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    0 - 0
    L
  • 12/04/2013
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    1 - 0
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    1 - 0
    L
  • 21/12/2012
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    0 - 0
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    0 - 0
    D
  • 23/03/2012
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    0 - 0
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    0 - 0
    D
  • 02/12/2011
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    1 - 0
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    0 - 0
    W
  • 04/03/2011
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    1 - 0
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Lroni Kiryat Malakhi vs Hapoel Marmorek lrony Rehovot: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân nhà) 4 1 1 2
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thắng
Bại: là số trận Maccabi Lroni Kiryat Malakhi thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2023-2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2023-2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 24 16 5 3 51 26 25 53 T T T T T H
2 Sport Club Dimona 24 13 6 5 42 19 23 45 T H T H T B
3 Ironi Modiin 23 12 7 4 38 20 18 43 B T H T T T
4 Shimshon Tel Aviv 24 11 8 5 35 22 13 41 T B B H T H
5 Hapoel Holon Yaniv 24 10 8 6 28 16 12 38 T H H B H T
6 AS Ashdod 24 8 10 6 24 22 2 34 B T B H B T
7 Maccabi Yavne 23 8 8 7 29 22 7 32 T B H H T B
8 Hapoel Herzliya 23 8 6 9 30 28 2 30 B T B B T T
9 SC Maccabi Ashdod 23 8 6 9 23 24 -1 30 T T T T H H
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 23 7 9 7 21 27 -6 30 H B T H B T
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 23 8 3 12 20 33 -13 27 B B B B B T
12 MS Hapoel Lod 23 7 4 12 21 39 -18 25 B B T H T B
13 Maccabi Shaarayim 24 6 6 12 18 33 -15 24 B B T H B B
14 Shimshon Kafr Qasim 25 6 6 13 16 35 -19 24 H T B B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 23 4 8 11 23 32 -9 20 B T H B H B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 23 4 4 15 19 40 -21 16 H B B B B T

Cập nhật: