Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod, 17h40 ngày 19/4
Kết quả Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod
Đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod
Phong độ Hapoel Marmorek lrony Rehovot gần đây
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod trước đây
-
04/02/2024MS Hapoel Lod0 - 2Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1W
-
08/03/2013Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0MS Hapoel Lod0 - 0D
-
02/11/2012MS Hapoel Lod2 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 0L
-
04/05/2012Hapoel Marmorek lrony Rehovot1 - 2MS Hapoel Lod0 - 1L
-
06/01/2012MS Hapoel Lod0 - 1Hapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Marmorek lrony Rehovot vs MS Hapoel Lod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hapoel Marmorek lrony Rehovot (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thắng
Bại: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thua
Thắng: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thắng
Bại: là số trận Hapoel Marmorek lrony Rehovot thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Marmorek lrony Rehovot và MS Hapoel Lod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 27 | 19 | 5 | 3 | 56 | 28 | 28 | 62 | T T H T T T |
2 | Sport Club Dimona | 28 | 15 | 8 | 5 | 51 | 25 | 26 | 53 | T B H H T T |
3 | Ironi Modiin | 27 | 15 | 8 | 4 | 48 | 22 | 26 | 53 | T T T T T H |
4 | Shimshon Tel Aviv | 27 | 12 | 10 | 5 | 40 | 23 | 17 | 46 | H T H H H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 27 | 11 | 8 | 8 | 32 | 21 | 11 | 41 | B H T B B T |
6 | AS Ashdod | 27 | 9 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 37 | H B T B T B |
7 | Hapoel Herzliya | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 31 | 5 | 36 | T T T T B B |
8 | Maccabi Yavne | 27 | 9 | 8 | 10 | 34 | 29 | 5 | 35 | T B T B B B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 27 | 8 | 10 | 9 | 24 | 32 | -8 | 34 | B T B H T B |
10 | SC Maccabi Ashdod | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 30 | -6 | 31 | H H B H B B |
11 | Hapoel Bikat Hayarden | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 37 | -6 | 30 | H B H T T T |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 27 | 8 | 5 | 14 | 25 | 41 | -16 | 29 | B T H B H B |
13 | Maccabi Shaarayim | 27 | 7 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 28 | H B B T B H |
14 | MS Hapoel Lod | 27 | 8 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 28 | T B B B B T |
15 | Shimshon Kafr Qasim | 28 | 7 | 6 | 15 | 19 | 41 | -22 | 27 | B B B T B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 27 | 6 | 5 | 16 | 26 | 45 | -19 | 23 | B T H B T T |
Cập nhật: