Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek, 18h00 ngày 13/9
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek
Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Israel B League 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek trước đây
-
03/02/2023Hapoel Migdal HaEmek0 - 1Ihud Bnei Shefaram0 - 1W
-
30/09/2022Ihud Bnei Shefaram6 - 2Hapoel Migdal HaEmek3 - 1W
-
02/09/2022Ihud Bnei Shefaram2 - 1Hapoel Migdal HaEmek1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Hapoel Migdal HaEmek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei Shefaram và Hapoel Migdal HaEmek trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Azor | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | MS Jerusalem | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 3 | T |
3 | Tzeirey Tira | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | -6 | 0 | B |
4 | Sport Club Dimona | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Ironi Modiin | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Shimshon Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | AS Ashdod | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Hapoel Herzliya | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
10 | SC Maccabi Ashdod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
12 | Maccabi Yavne | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Maccabi Shaarayim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Shimshon Kafr Qasim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | MS Hapoel Lod | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
17 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: