Đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Raanana, 18h35 ngày 29/3
Kết quả Ironi Nesher vs Hapoel Raanana
Đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Raanana
Phong độ Ironi Nesher gần đây
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Israel B League 2024-2025: Ironi Nesher vs Hapoel Raanana
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 17:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Raanana trước đây
-
05/01/2024Hapoel Raanana3 - 1Ironi Nesher1 - 0L
-
10/02/2023Ironi Nesher1 - 1Hapoel Raanana1 - 0D
-
06/10/2022Hapoel Raanana0 - 0Ironi Nesher0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Raanana
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Raanana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Raanana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Nesher vs Hapoel Raanana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Nesher (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ironi Nesher (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Nesher thắng
Bại: là số trận Ironi Nesher thua
Thắng: là số trận Ironi Nesher thắng
Bại: là số trận Ironi Nesher thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Nesher và Hapoel Raanana trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 23 | 16 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 52 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 45 | T H T H T B |
3 | Ironi Modiin | 23 | 12 | 7 | 4 | 38 | 20 | 18 | 43 | B T H T T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T B B H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 9 | 8 | 6 | 26 | 15 | 11 | 35 | T H H B H T |
6 | Maccabi Yavne | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H H T B |
7 | AS Ashdod | 23 | 7 | 10 | 6 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B T B H B |
8 | Hapoel Herzliya | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 28 | 2 | 30 | B T B B T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T T H H |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 7 | 9 | 7 | 21 | 27 | -6 | 30 | H B T H B T |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 8 | 3 | 12 | 20 | 33 | -13 | 27 | B B B B B T |
12 | MS Hapoel Lod | 23 | 7 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 25 | B B T H T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 23 | 6 | 6 | 11 | 17 | 31 | -14 | 24 | B B T H B B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 24 | B H T B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 32 | -9 | 20 | B T H B H B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 40 | -21 | 16 | H B B B B T |
Cập nhật: