Đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Raanana, 20h00 ngày 24/1
Kết quả Kafr Qasim vs Hapoel Raanana
Đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Raanana
Phong độ Kafr Qasim gần đây
Phong độ Hapoel Raanana gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Kafr Qasim vs Hapoel Raanana
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Raanana trước đây
-
29/11/2024Kafr Qasim1 - 3Hapoel Raanana0 - 1L
-
19/09/2024Hapoel Raanana1 - 2Kafr Qasim0 - 2W
-
11/03/2022Hapoel Raanana1 - 1Kafr Qasim0 - 1D
-
08/12/2021Kafr Qasim0 - 2Hapoel Raanana0 - 1L
-
07/05/2021Hapoel Raanana2 - 0Kafr Qasim2 - 0L
-
16/03/2021Kafr Qasim2 - 2Hapoel Raanana1 - 1D
-
08/12/2020Hapoel Raanana0 - 0Kafr Qasim0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Raanana
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Raanana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Raanana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Israel | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kafr Qasim vs Hapoel Raanana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kafr Qasim (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Kafr Qasim (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kafr Qasim và Hapoel Raanana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 19 | 14 | 2 | 3 | 42 | 19 | 23 | 44 | T T H T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 19 | 13 | 3 | 3 | 45 | 26 | 19 | 42 | T T B H T B |
3 | Hapoel Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 38 | 19 | 19 | 41 | H T T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 19 | 12 | 4 | 3 | 31 | 16 | 15 | 40 | B B T B T T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 19 | 10 | 1 | 8 | 42 | 34 | 8 | 31 | T T T T B T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 28 | T B T B B H |
7 | Maccabi Herzliya | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 35 | -9 | 28 | B T H T T B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 19 | 6 | 8 | 5 | 25 | 25 | 0 | 26 | B B H T T H |
9 | Kafr Qasim | 19 | 6 | 6 | 7 | 17 | 16 | 1 | 24 | H H B T B B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 19 | 7 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 22 | B T B B T T |
11 | Hapoel Acre FC | 19 | 7 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 22 | T T T T B B |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 35 | -6 | 21 | T B H B B T |
13 | Hapoel Raanana | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B B H H T B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 19 | 3 | 7 | 9 | 23 | 31 | -8 | 16 | H B H B B H |
15 | Hapoel Afula | 19 | 0 | 10 | 9 | 17 | 37 | -20 | 10 | H H B B B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 19 | 1 | 4 | 14 | 14 | 33 | -19 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: