Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya, 00h00 ngày 25/2
Kết quả Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya
Đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya trước đây
-
25/10/2024Maccabi Herzliya2 - 2Hapoel Umm Al Fahm1 - 1D
-
07/05/2024Hapoel Umm Al Fahm1 - 2Maccabi Herzliya0 - 0L
-
05/01/2024Maccabi Herzliya1 - 2Hapoel Umm Al Fahm0 - 0W
-
28/08/2023Hapoel Umm Al Fahm2 - 0Maccabi Herzliya0 - 0W
-
15/08/2024Maccabi Herzliya0 - 0Hapoel Umm Al Fahm0 - 0D
-
10/08/2023Hapoel Umm Al Fahm1 - 2Maccabi Herzliya1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Hạng 2 Israel | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Umm Al Fahm vs Maccabi Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Umm Al Fahm (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hapoel Umm Al Fahm (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Umm Al Fahm thắng
Bại: là số trận Hapoel Umm Al Fahm thua
Thắng: là số trận Hapoel Umm Al Fahm thắng
Bại: là số trận Hapoel Umm Al Fahm thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Umm Al Fahm và Maccabi Herzliya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 25 | 17 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 57 | T H T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 25 | 17 | 5 | 3 | 46 | 18 | 28 | 56 | T T T T H T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 25 | 16 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 51 | T B T B H B |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 31 | 23 | 50 | B T H H T B |
5 | Maccabi Herzliya | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 40 | -7 | 38 | B B H T T T |
6 | Kafr Qasim | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 20 | 4 | 35 | H T H T B T |
7 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 24 | 11 | 2 | 11 | 45 | 42 | 3 | 35 | T B H B T B |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 35 | H T B B T H |
9 | Hapoel Kfar Saba | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 30 | 2 | 33 | H H B T B T |
10 | Hapoel Acre FC | 25 | 10 | 1 | 14 | 23 | 38 | -15 | 31 | T B T B T B |
11 | Hapoel Raanana | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T B T H T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 25 | 8 | 4 | 13 | 27 | 37 | -10 | 28 | H H T B H B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 38 | -12 | 21 | B H B B H T |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 25 | 6 | 3 | 16 | 29 | 44 | -15 | 21 | B B B B B B |
15 | Hapoel Afula | 25 | 2 | 10 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T B B T B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 24 | 2 | 4 | 18 | 15 | 42 | -27 | 10 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: