Đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm, 20h00 ngày 25/10
Kết quả Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm
Đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm
Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Phong độ Hapoel Umm Al Fahm gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm
-
Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm trước đây
-
15/08/2024Maccabi Herzliya0 - 0Hapoel Umm Al Fahm0 - 0D
-
10/08/2023Hapoel Umm Al Fahm1 - 2Maccabi Herzliya1 - 0W
-
07/05/2024Hapoel Umm Al Fahm1 - 2Maccabi Herzliya0 - 0W
-
05/01/2024Maccabi Herzliya1 - 2Hapoel Umm Al Fahm0 - 0L
-
28/08/2023Hapoel Umm Al Fahm2 - 0Maccabi Herzliya0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng 2 Israel | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Israel | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Herzliya vs Hapoel Umm Al Fahm: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Herzliya (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Maccabi Herzliya (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Herzliya thắng
Bại: là số trận Maccabi Herzliya thua
Thắng: là số trận Maccabi Herzliya thắng
Bại: là số trận Maccabi Herzliya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Herzliya và Hapoel Umm Al Fahm trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 23 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 9 | 7 | 1 | 1 | 21 | 10 | 11 | 22 | T T B H T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | B T T T B T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 12 | 5 | 15 | H T T H T B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B T B |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 13 | B T B H T T |
7 | Kafr Qasim | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | T T B H H T |
8 | Hapoel Kfar Saba | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 13 | 0 | 13 | H T B H H T |
9 | Maccabi Herzliya | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | B B T T T B |
10 | Maccabi Kabilio Jaffa | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | H B T H B H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B B T B B |
12 | Hapoel Raanana | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B T B H H |
13 | Hapoel Acre FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T H B T |
14 | Hapoel Afula | 9 | 0 | 5 | 4 | 9 | 19 | -10 | 5 | B H B H B B |
15 | Hapoel Natzrat Illit | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B T B B B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 16 | -11 | 2 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: