Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Ironi Modiin, 18h00 ngày 09/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: SC Maccabi Ashdod vs Ironi Modiin

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/4/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Ironi Modiin trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Ironi Modiin

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Ironi Modiin: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Ironi Modiin: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 1 0 2
Giao hữu CLB 1 0 1 0
Hạng 3 Israel 5 3 1 1
Cúp Quốc Gia Israel 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs Ironi Modiin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Maccabi Ashdod (sân nhà) 5 2 2 1
SC Maccabi Ashdod (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Maccabi AshdodIroni Modiin trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 25 17 5 3 52 26 26 56 T T T T H T
2 Ironi Modiin 25 14 7 4 44 21 23 49 H T T T T T
3 Sport Club Dimona 26 13 8 5 45 22 23 47 T H T B H H
4 Shimshon Tel Aviv 25 11 9 5 36 23 13 42 B B H T H H
5 Hapoel Holon Yaniv 25 10 8 7 28 17 11 38 H H B H T B
6 Hapoel Herzliya 25 10 6 9 36 29 7 36 B B T T T T
7 Maccabi Yavne 25 9 8 8 31 24 7 35 H H T B T B
8 AS Ashdod 25 8 10 7 24 24 0 34 T B H B T B
9 SC Maccabi Ashdod 25 8 7 10 24 26 -2 31 T T H H B H
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 25 7 10 8 22 30 -8 31 T H B T B H
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 25 8 4 13 24 38 -14 28 B B B T H B
12 Maccabi Shaarayim 25 7 6 12 20 34 -14 27 B T H B B T
13 Shimshon Kafr Qasim 26 7 6 13 18 35 -17 27 T B B B B T
14 MS Hapoel Lod 25 7 4 14 23 47 -24 25 T H T B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 25 5 9 11 28 36 -8 24 H B H B H T
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 25 4 5 16 21 44 -23 17 B B B T H B

Cập nhật: