Đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher, 19h00 ngày 21/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher

Lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Tzeirey Um El Fahem vs Ironi Nesher: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tzeirey Um El Fahem (sân nhà) 0 0 0 0
Tzeirey Um El Fahem (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tzeirey Um El Fahem thắng
Bại: là số trận Tzeirey Um El Fahem thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tzeirey Um El FahemIroni Nesher trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 22 15 4 3 44 22 22 49 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 23 13 6 4 40 16 24 45 T T H T H T
3 Ironi Modiin 22 11 7 4 36 20 16 40 T B T H T T
4 Shimshon Tel Aviv 22 10 7 5 28 18 10 37 T T T B B H
5 Hapoel Holon Yaniv 22 9 7 6 26 15 11 34 T B T H H B
6 Maccabi Yavne 22 8 8 6 29 20 9 32 T T B H H T
7 AS Ashdod 22 7 10 5 21 19 2 31 H T B T B H
8 SC Maccabi Ashdod 22 8 5 9 23 24 -1 29 B T T T T H
9 Hapoel Herzliya 22 7 6 9 25 28 -3 27 B B T B B T
10 Agudat Sport Nordia Jerusalem 22 6 9 7 20 27 -7 27 H H B T H B
11 MS Hapoel Lod 22 7 4 11 21 38 -17 25 B B B T H T
12 Maccabi Shaarayim 22 6 6 10 17 28 -11 24 B H B B T H
13 Shimshon Kafr Qasim 23 6 6 11 14 27 -13 24 H B H T B B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 22 7 3 12 19 33 -14 24 T B B B B B
15 Hapoel Bikat Hayarden 22 4 8 10 23 29 -6 20 B B T H B H
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 22 3 4 15 16 38 -22 13 B H B B B B

Cập nhật: