Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina, 01h00 ngày 02/3
Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina trước đây
-
06/12/2024Maccabi Bnei Raina1 - 0Ironi Tiberias1 - 0L
-
29/07/2024Ironi Tiberias1 - 0Maccabi Bnei Raina0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Toto Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Tiberias và Maccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 23 | 18 | 3 | 2 | 48 | 14 | 34 | 57 | T T B T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 25 | 23 | 48 | H T H T T B |
3 | Maccabi Haifa | 23 | 13 | 6 | 4 | 48 | 25 | 23 | 45 | T H T H H T |
4 | Beitar Jerusalem | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 32 | 13 | 42 | T T H H B H |
5 | Hapoel Haifa | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 28 | 9 | 38 | T H B H T T |
6 | Maccabi Netanya | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 36 | 2 | 36 | T T T T B H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B H T B B T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 35 | -5 | 27 | H T B H H H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 24 | H B B T B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 24 | 6 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B H T B B |
12 | Ironi Tiberias | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 35 | -17 | 23 | T H B B B T |
13 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
14 | Hapoel Hadera | 24 | 2 | 11 | 11 | 19 | 38 | -19 | 17 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: