Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina, 01h00 ngày 02/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina

Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Israel 1 0 0 1
Cúp Toto Israel 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Tiberias (sân nhà) 1 1 0 0
Ironi Tiberias (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 23 18 3 2 48 14 34 57 T T B T T T
2 Maccabi Tel Aviv 23 14 6 3 48 25 23 48 H T H T T B
3 Maccabi Haifa 23 13 6 4 48 25 23 45 T H T H H T
4 Beitar Jerusalem 24 12 6 6 45 32 13 42 T T H H B H
5 Hapoel Haifa 24 11 5 8 37 28 9 38 T H B H T T
6 Maccabi Netanya 25 11 3 11 38 36 2 36 T T T T B H
7 Maccabi Bnei Raina 24 9 4 11 26 32 -6 31 B H T B B T
8 Hapoel Kiryat Shmona 25 9 4 12 26 38 -12 31 H T B T B H
9 Hapoel Jerusalem 25 6 9 10 30 35 -5 27 H T B H H H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 23 6 6 11 19 31 -12 24 H B B T B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 24 6 6 12 21 40 -19 24 T B H T B B
12 Ironi Tiberias 24 5 8 11 18 35 -17 23 T H B B B T
13 Ashdod MS 25 4 7 14 33 47 -14 19 H H B T B H
14 Hapoel Hadera 24 2 11 11 19 38 -19 17 B B B H B T

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: