Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC, 17h40 ngày 10/5
Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC
Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Phong độ Kiryat Yam SC gần đây
Israel B League 2023-2024: Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 16/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC trước đây
-
19/04/2024Kiryat Yam SC1 - 1Maccabi Ata Bialik0 - 0D
-
02/02/2024Maccabi Ata Bialik2 - 1Kiryat Yam SC2 - 1W
-
31/08/2023Kiryat Yam SC0 - 1Maccabi Ata Bialik0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Kiryat Yam SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Ata Bialik (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maccabi Ata Bialik (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Ata Bialik thắng
Bại: là số trận Maccabi Ata Bialik thua
Thắng: là số trận Maccabi Ata Bialik thắng
Bại: là số trận Maccabi Ata Bialik thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Ata Bialik và Kiryat Yam SC trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |
Cập nhật: