Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi, 18h00 ngày 27/3
Kết quả Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Phong độ Shimshon Tel Aviv gần đây
Phong độ Maccabi Lroni Kiryat Malakhi gần đây
Israel B League 2024-2025: Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trước đây
-
08/12/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 4Shimshon Tel Aviv0 - 1W
-
09/04/2024Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0Shimshon Tel Aviv0 - 0D
-
19/01/2024Shimshon Tel Aviv2 - 1Maccabi Lroni Kiryat Malakhi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Lroni Kiryat Malakhi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shimshon Tel Aviv (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shimshon Tel Aviv (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimshon Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Shimshon Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Shimshon Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Shimshon Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimshon Tel Aviv và Maccabi Lroni Kiryat Malakhi trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 26 | 17 | 7 | 2 | 40 | 10 | 30 | 58 | T T T H H T |
2 | Hapoel Herzliya | 26 | 16 | 6 | 4 | 46 | 24 | 22 | 54 | T H T H T T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 27 | 19 | 53 | T T T T T B |
4 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 5 | 8 | 41 | 26 | 15 | 47 | T B B T H T |
5 | Maccabi Yavne | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 30 | 11 | 45 | T H T T B B |
6 | MS Jerusalem | 26 | 11 | 8 | 7 | 42 | 34 | 8 | 41 | B H T T B T |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 23 | 10 | 40 | H B H B B B |
8 | SC Maccabi Ashdod | 26 | 10 | 9 | 7 | 30 | 20 | 10 | 39 | B H H H B H |
9 | AS Ashdod | 27 | 10 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 38 | B T B H T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B H H H T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 28 | 7 | 10 | 11 | 31 | 33 | -2 | 31 | T H B T T H |
12 | Hapoel Azor | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 41 | -15 | 31 | B T H H B T |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 6 | 10 | 10 | 19 | 29 | -10 | 28 | H B H T B T |
14 | Tzeirey Tira | 28 | 5 | 8 | 15 | 22 | 43 | -21 | 23 | T H H B T B |
15 | MS Hapoel Lod | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 56 | -30 | 23 | B H B B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: