Đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC, 01h00 ngày 11/11
Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC trước đây
-
27/04/2024Maccabi Petah Tikva FC0 - 2Maccabi Netanya0 - 1W
-
03/02/2024Maccabi Netanya0 - 1Maccabi Petah Tikva FC0 - 0L
-
06/12/2023Maccabi Petah Tikva FC1 - 0Maccabi Netanya1 - 0L
-
19/02/2022Maccabi Petah Tikva FC1 - 1Maccabi Netanya0 - 0D
-
27/11/2021Maccabi Netanya2 - 0Maccabi Petah Tikva FC0 - 0W
-
04/03/2021Maccabi Petah Tikva FC1 - 1Maccabi Netanya0 - 1D
-
13/12/2020Maccabi Netanya3 - 2Maccabi Petah Tikva FC2 - 0W
-
09/08/2021Maccabi Petah Tikva FC1 - 3Maccabi Netanya0 - 1W
-
11/08/2020Maccabi Netanya0 - 1Maccabi Petah Tikva FC0 - 0L
-
31/07/2020Maccabi Netanya2 - 1Maccabi Petah Tikva FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Toto Israel | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Netanya (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Maccabi Netanya (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
Thắng: là số trận Maccabi Netanya thắng
Bại: là số trận Maccabi Netanya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Netanya và Maccabi Petah Tikva FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T H T T |
2 | Beitar Jerusalem | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 | H T T T B T |
3 | Maccabi Haifa | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 10 | 15 | 20 | T B B T T H |
4 | Maccabi Tel Aviv | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T T B B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 | B B T H B T |
6 | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T T T B B |
7 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B B T T |
8 | Hapoel Jerusalem | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B T T B H |
9 | Hapoel Kiryat Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | B H B T T H |
10 | Maccabi Petah Tikva FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 15 | -9 | 9 | H B T B H H |
11 | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | -9 | 9 | H H B B H B |
12 | Ashdod MS | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 8 | T B B H B B |
13 | Maccabi Netanya | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | T B B H B T |
14 | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | -11 | 5 | B H H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: