Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira, 18h00 ngày 29/3
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira
Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira
Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây
Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira trước đây
-
05/01/2024Moadon Sport Tira3 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed2 - 0L
-
05/03/2023Moadon Sport Tira0 - 0Maccabi Nujeidat Ahmed0 - 0D
-
31/10/2022Maccabi Nujeidat Ahmed1 - 1Moadon Sport Tira1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat Ahmed và Moadon Sport Tira trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 23 | 16 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 52 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 45 | T H T H T B |
3 | Ironi Modiin | 23 | 12 | 7 | 4 | 38 | 20 | 18 | 43 | B T H T T T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 18 | 13 | 40 | T T B B H T |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 23 | 9 | 8 | 6 | 26 | 15 | 11 | 35 | B T H H B H |
6 | Maccabi Yavne | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H H T B |
7 | AS Ashdod | 23 | 7 | 10 | 6 | 21 | 20 | 1 | 31 | T B T B H B |
8 | Hapoel Herzliya | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 28 | 2 | 30 | B T B B T T |
9 | SC Maccabi Ashdod | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T T H H |
10 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 7 | 9 | 7 | 21 | 27 | -6 | 30 | H B T H B T |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 23 | 8 | 3 | 12 | 20 | 33 | -13 | 27 | B B B B B T |
12 | MS Hapoel Lod | 23 | 7 | 4 | 12 | 21 | 39 | -18 | 25 | B B T H T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 23 | 6 | 6 | 11 | 17 | 31 | -14 | 24 | H B B T H B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 32 | -18 | 24 | B H T B B B |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 32 | -9 | 20 | B T H B H B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 40 | -21 | 16 | H B B B B T |
Cập nhật: