Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod, 19h00 ngày 12/4
Kết quả SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod
Đối đầu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod
Phong độ SC Maccabi Ashdod gần đây
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Israel B League 2024-2025: SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod trước đây
-
30/01/2024MS Hapoel Lod0 - 0SC Maccabi Ashdod0 - 0D
-
27/10/2018SC Maccabi Ashdod4 - 0MS Hapoel Lod1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Maccabi Ashdod vs MS Hapoel Lod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Maccabi Ashdod (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SC Maccabi Ashdod (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua
Thắng: là số trận SC Maccabi Ashdod thắng
Bại: là số trận SC Maccabi Ashdod thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Maccabi Ashdod và MS Hapoel Lod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 26 | 18 | 5 | 3 | 54 | 27 | 27 | 59 | T T T H T T |
2 | Ironi Modiin | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 21 | 26 | 52 | T T T T T T |
3 | Sport Club Dimona | 27 | 14 | 8 | 5 | 48 | 23 | 25 | 50 | H T B H H T |
4 | Shimshon Tel Aviv | 26 | 11 | 10 | 5 | 36 | 23 | 13 | 43 | B H T H H H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 20 | 9 | 38 | H B H T B B |
6 | AS Ashdod | 26 | 9 | 10 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | B H B T B T |
7 | Hapoel Herzliya | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 30 | 6 | 36 | B T T T T B |
8 | Maccabi Yavne | 26 | 9 | 8 | 9 | 32 | 26 | 6 | 35 | H T B T B B |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 26 | 8 | 10 | 8 | 23 | 30 | -7 | 34 | H B T B H T |
10 | SC Maccabi Ashdod | 26 | 8 | 7 | 11 | 24 | 29 | -5 | 31 | T H H B H B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 26 | 8 | 5 | 13 | 24 | 38 | -14 | 29 | B B T H B H |
12 | Hapoel Bikat Hayarden | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 37 | -7 | 27 | B H B H T T |
13 | Maccabi Shaarayim | 26 | 7 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 27 | T H B B T B |
14 | Shimshon Kafr Qasim | 27 | 7 | 6 | 14 | 19 | 37 | -18 | 27 | B B B B T B |
15 | MS Hapoel Lod | 26 | 7 | 4 | 15 | 23 | 48 | -25 | 25 | H T B B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 20 | B B T H B T |
Cập nhật: