Đối đầu Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod, 21h00 ngày 27/2
Kết quả Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod
Đối đầu Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod
Phong độ Sport Club Dimona gần đây
Phong độ MS Hapoel Lod gần đây
Israel B League 2024-2025: Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod trước đây
-
05/11/2024MS Hapoel Lod0 - 3Sport Club Dimona0 - 1W
-
26/02/2024MS Hapoel Lod0 - 3Sport Club Dimona0 - 0W
-
21/09/2023Sport Club Dimona4 - 0MS Hapoel Lod1 - 0W
-
31/08/2023MS Hapoel Lod1 - 2Sport Club Dimona1 - 1W
-
05/11/2019MS Hapoel Lod0 - 6Sport Club Dimona0 - 3W
-
28/09/2018MS Hapoel Lod0 - 5Sport Club Dimona0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club Dimona vs MS Hapoel Lod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Club Dimona (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sport Club Dimona (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Club Dimona thắng
Bại: là số trận Sport Club Dimona thua
Thắng: là số trận Sport Club Dimona thắng
Bại: là số trận Sport Club Dimona thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Club Dimona và MS Hapoel Lod trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 24 | 16 | 6 | 2 | 39 | 10 | 29 | 54 | T H T T T H |
2 | Hapoel Herzliya | 23 | 14 | 5 | 4 | 38 | 22 | 16 | 47 | B H T T H T |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 44 | H T B T T T |
4 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
5 | Sport Club Dimona | 24 | 12 | 4 | 8 | 38 | 25 | 13 | 40 | H B B T B B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 22 | 10 | 6 | 6 | 29 | 18 | 11 | 36 | T H T H B H |
8 | MS Jerusalem | 23 | 9 | 8 | 6 | 38 | 28 | 10 | 35 | B T T B H T |
9 | AS Ashdod | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 26 | 12 | 34 | H T T B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 25 | 2 | 32 | T T H T B H |
11 | Hapoel Azor | 23 | 7 | 5 | 11 | 22 | 37 | -15 | 26 | H B B H B T |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B H B T H |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 26 | -11 | 21 | H H H T H B |
14 | MS Hapoel Lod | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 47 | -25 | 20 | B B B B B H |
15 | Tzeirey Tira | 24 | 4 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H B B T H |
16 | Maccabi Shaarayim | 22 | 3 | 7 | 12 | 14 | 26 | -12 | 16 | B B B B H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: