Đối đầu Tseirey Taybe vs Tzeirey Um El Fahem, 17h40 ngày 19/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Israel B League 2024-2025: Tseirey Taybe vs Tzeirey Um El Fahem

Lịch sử đối đầu Tseirey Taybe vs Tzeirey Um El Fahem trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Tseirey Taybe vs Tzeirey Um El Fahem

- Thống kê lịch sử đối đầu Tseirey Taybe vs Tzeirey Um El Fahem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tseirey Taybe vs Tzeirey Um El Fahem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Tseirey Taybe vs Tzeirey Um El Fahem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tseirey Taybe (sân nhà) 0 0 0 0
Tseirey Taybe (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tseirey Taybe thắng
Bại: là số trận Tseirey Taybe thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tseirey TaybeTzeirey Um El Fahem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 27 19 5 3 56 28 28 62 T T H T T T
2 Sport Club Dimona 28 15 8 5 51 25 26 53 T B H H T T
3 Ironi Modiin 27 15 8 4 48 22 26 53 T T T T T H
4 Shimshon Tel Aviv 27 12 10 5 40 23 17 46 H T H H H T
5 Hapoel Holon Yaniv 27 11 8 8 32 21 11 41 B H T B B T
6 AS Ashdod 27 9 10 8 26 28 -2 37 H B T B T B
7 Hapoel Herzliya 27 10 6 11 36 31 5 36 T T T T B B
8 Maccabi Yavne 27 9 8 10 34 29 5 35 T B T B B B
9 Agudat Sport Nordia Jerusalem 27 8 10 9 24 32 -8 34 B T B H T B
10 SC Maccabi Ashdod 27 8 7 12 24 30 -6 31 H H B H B B
11 Hapoel Bikat Hayarden 27 7 9 11 31 37 -6 30 H B H T T T
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 27 8 5 14 25 41 -16 29 B T H B H B
13 Maccabi Shaarayim 27 7 7 13 21 36 -15 28 H B B T B H
14 MS Hapoel Lod 27 8 4 15 24 48 -24 28 T B B B B T
15 Shimshon Kafr Qasim 28 7 6 15 19 41 -22 27 B B B T B B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 27 6 5 16 26 45 -19 23 B T H B T T

Cập nhật: