Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem, 17h00 ngày 22/10
Kết quả Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem
Đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem
Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Phong độ Tzeirey Um El Fahem gần đây
Israel B League 2024-2025: Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem trước đây
-
26/02/2024Maccabi Ata Bialik2 - 1Tzeirey Um El Fahem2 - 1W
-
22/09/2023Tzeirey Um El Fahem0 - 1Maccabi Ata Bialik0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ata Bialik vs Tzeirey Um El Fahem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Ata Bialik (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Maccabi Ata Bialik (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Ata Bialik thắng
Bại: là số trận Maccabi Ata Bialik thua
Thắng: là số trận Maccabi Ata Bialik thắng
Bại: là số trận Maccabi Ata Bialik thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Ata Bialik và Tzeirey Um El Fahem trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Maccabi Yavne | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 9 | 8 | 17 | H T T T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T H T T |
4 | Sport Club Dimona | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | B T T B T T |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 | T B B H H T |
6 | MS Jerusalem | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 | T B B T T H |
7 | Hapoel Holon Yaniv | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H H H T T H |
8 | MS Hapoel Lod | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B B |
9 | SC Maccabi Ashdod | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H T B B B |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 7 | H H T H B H |
11 | Hapoel Azor | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H T B B B B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B H H H B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B H H T H |
14 | Shimshon Tel Aviv | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | T H B H H B |
15 | AS Ashdod | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | B B B H H T |
16 | Tzeirey Tira | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B B H H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | -8 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật: