Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Haifa, 01h15 ngày 04/01
Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Haifa
Nhận định dự đoán Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Haifa, lúc 1h15 ngày 4/1/2024
Đối đầu Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Haifa
Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/01/202401:15
-
Hapoel Petah Tikva 2 12Maccabi Haifa 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.81-1.75
1.03O 3
1.01U 3
0.811
10.00X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
1.01O 1.25
0.95U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 14
-
Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
36'0-0Anan Khalaili
-
40'Samuel Bar-On0-0
-
41'0-1Sean Goldberg
-
45'Roey Elimelech1-1
-
50'Roey Elimelech (Assist:Jean Quinonez)2-1
-
70'2-2Frantzdy Pierrot
-
79'2-2Sean Goldberg
-
90'2-2Frantzdy Pierrot
-
90'2-2Tjaronn Chery
-
90'Samuel Bar-On2-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Petah TikvaMaccabi Haifa
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
198Số đường chuyền497
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công22
-
-
3Đánh chặn10
-
-
2Woodwork1
-
-
20Thử thách10
-
-
65Pha tấn công116
-
-
42Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Israel 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 43 | T B T B T B |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 40 | B T B T T H |
3 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 38 | H T T B B T |
4 | Ashdod MS | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 37 | H H T H T T |
5 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 37 | B T T H B H |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 36 | T H B B T B |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 34 | H B B T B T |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 24 | H B B T B B |