Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv, 01h00 ngày 29/10
Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202401:00
-
Beitar Jerusalem 2 13Maccabi Tel Aviv 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.95O 2.75
0.84U 2.75
0.961
4.00X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.91O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
36'0-1Dor Turgeman (Assist:Osher Davida)
-
43'Timothy Muzie0-1
-
45'0-1Dor Turgeman
-
45'Jean Marcelin Kone0-1
-
45'0-1Sagiv Yehezkel
-
48'Timothy Muzie (Assist:Dor Micha)1-1
-
57'Gregory Morozov1-1
-
82'Yarden Shua2-1
-
86'Ayi Kangani3-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
72Pha tấn công128
-
-
50Tấn công nguy hiểm96
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs