Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina, 23h30 ngày 26/10
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:30
-
Hapoel Beer Sheva 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
-
9'Or Blorian0-0
-
12'Lucas de Souza Ventura,Nonoca0-0
-
18'Guy Mizrahi0-0
-
34'0-0Abdullah Jaber
-
53'0-0Sayd Abu Farhi
-
65'Antonio Sefer (Assist:Amir Chaim Ganah)1-0
-
75'Amir Chaim Ganah1-0
-
88'Amir Chaim Ganah1-0
-
90'1-1Ihab Ganayem
-
90'Matan Baltaxa1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
421Số đường chuyền347
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn7
-
-
10Thử thách17
-
-
94Pha tấn công85
-
-
45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs