Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 3

  • Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Patati Weslley
  • 17'
    0-1
    Dor Turgeman
  • 22'
    Guy Mizrahi Card changed
    0-1
  • 23'
    Guy Mizrahi
    0-1
  • 32'
    0-2
    goal Dor Peretz (Assist:Patati Weslley)
  • 41'
    Alon Turgeman
    0-2
  • 42'
    0-2
    Issouf Sissokho
  • 45'
    0-3
    goal Patati Weslley (Assist:Osher Davida)
  • 49'
    Kings Kangwa (Assist:Dan Biton) goal 
    1-3
  • 61'
    1-3
    Patati Weslley
  • 77'
    1-3
    Joris van Overeem
  • 80'
    1-3
    Elad Madmon
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Tel Aviv
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kiryat Shmona 2 1 0 1 2 4 -2 37 T B
2 Maccabi Bnei Raina 2 1 1 0 4 1 3 35 H T
3 Hapoel Jerusalem 2 1 1 0 5 2 3 34 T H
4 Ironi Tiberias 2 0 1 1 2 3 -1 28 H B
5 Maccabi Petah Tikva FC 2 1 0 1 5 3 2 27 B T
6 Hapoel Bnei Sakhnin FC 2 1 0 1 3 5 -2 27 B T
7 Ashdod MS 2 0 2 0 2 2 0 24 H H
8 Hapoel Hadera 2 0 1 1 2 5 -3 21 H B

Relegation