Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 01/04
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 3
0.86U 3
0.901
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.02O 1.25
1.11U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 3
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
11'0-1
Patati Weslley
-
17'0-1Dor Turgeman
-
22'Guy Mizrahi Card changed0-1
-
23'Guy Mizrahi0-1
-
32'0-2
Dor Peretz (Assist:Patati Weslley)
-
41'Alon Turgeman0-2
-
42'0-2Issouf Sissokho
-
45'0-3
Patati Weslley (Assist:Osher Davida)
-
49'Kings Kangwa (Assist:Dan Biton)1-3
-
61'1-3Patati Weslley
-
77'1-3Joris van Overeem
-
80'1-3Elad Madmon
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
415Số đường chuyền360
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách10
-
-
80Pha tấn công69
-
-
47Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kiryat Shmona | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 37 | T B |
2 | Maccabi Bnei Raina | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 35 | H T |
3 | Hapoel Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 34 | T H |
4 | Ironi Tiberias | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 28 | H B |
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 27 | B T |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 27 | B T |
7 | Ashdod MS | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 24 | H H |
8 | Hapoel Hadera | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 21 | H B |
Relegation