Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias, 23h00 ngày 04/01
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.25
0.98U 2.25
0.821
1.95X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 0.75
0.66U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính
-
47'Mathew Anim Cudjoe0-0
-
52'0-0Snir Talias
-
78'0-0Ben Vahaba
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
469Số đường chuyền259
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn5
-
-
5Thử thách7
-
-
111Pha tấn công71
-
-
66Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 24 | 18 | 4 | 2 | 51 | 17 | 34 | 58 | T B T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 24 | 13 | 7 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H T H H T H |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H T B B B |
13 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
14 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs