Kết quả Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem
Đối đầu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:30
-
Hapoel Hadera 1 10Beitar Jerusalem 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.79-1
1.03O 2.75
0.91U 2.75
0.851
4.33X
3.752
1.61Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.79O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
-
7'0-1Patrick Twumasi
-
31'0-2Yarden Shua
-
34'0-2Gregory Morozov
-
60'0-3Patrick Twumasi (Assist:Gregory Morozov)
-
67'Abdoulaye Cisse Card changed0-3
-
69'Abdoulaye Cisse0-3
-
71'Dan Einbinder0-3
-
76'0-4Adi Yona
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaderaBeitar Jerusalem
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
250Số đường chuyền533
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị6
-
-
7Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn5
-
-
7Thử thách7
-
-
69Pha tấn công94
-
-
40Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs