Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva, 01h30 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18

  • Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính

  • 6'
    Thiemoko Diarra
    0-0
  • 6'
    Itay Buganim
    0-0
  • 10'
    0-0
    Eliel Peretz
  • 40'
    Yonatan Ferber
    0-0
  • 44'
    0-0
    Guy Mizrahi
  • 63'
    0-0
    Helder Filipe Oliveira Lopes
  • 82'
    0-1
    goal Paul Arnold Garita (Assist:Eliel Peretz)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê

  • Hapoel Haifa
    Hapoel Beer Sheva
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    94
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 24 18 4 2 51 17 34 58 T B T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 25 16 6 3 53 27 26 54 H T T B T T
3 Maccabi Haifa 24 13 7 4 51 28 23 46 H T H H T H
4 Beitar Jerusalem 25 13 6 6 47 33 14 45 T H H B H T
5 Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 41 B H T T T B
6 Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 2 37 T T T B H H
7 Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 -8 31 T B B T B B
8 Hapoel Kiryat Shmona 25 9 4 12 26 38 -12 31 H T B T B H
9 Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 32 35 -3 30 T B H H H T
10 Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 -16 27 B B B T T H
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 25 6 6 13 20 35 -15 24 B T B B B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 25 6 6 13 22 42 -20 24 B H T B B B
13 Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 -19 20 B H B T B T
14 Ashdod MS 25 4 7 14 33 47 -14 19 H H B T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs