Kết quả Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 01h00 ngày 09/12
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202401:00
-
Hapoel Jerusalem 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.82O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.00X
2.872
2.30Hiệp 1+0
0.89-0
0.95O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính
-
39'Andrew Idoko (Assist:Yonatan Kay Laish)1-0
-
55'1-0Mathew Anim Cudjoe
-
67'Aynao Prada1-0
-
77'1-0Daniel Joulani
-
90'1-0Itai Ben Hamo
-
90'1-0Ilay Elmkies
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC
-
9Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
285Số đường chuyền420
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
17Thử thách4
-
-
79Pha tấn công101
-
-
58Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs