Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya, 01h15 ngày 06/01
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202501:15
-
Maccabi Netanya 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.97O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.40X
3.252
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.68O 1
0.83U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
-
12'Nadav Nidam0-0
-
27'Sekou Tidiany Bangoura0-0
-
45'0-0Bar Cohen
-
90'0-1Daniel Dapaah (Assist:Heriberto Tavares)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Netanya
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút3
-
-
15Sút Phạt8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
313Số đường chuyền467
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn5
-
-
11Thử thách10
-
-
56Pha tấn công66
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 18 | 14 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 45 | T H H T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
4 | Beitar Jerusalem | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 27 | 13 | 36 | T H B T B T |
5 | Hapoel Haifa | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 18 | 9 | 30 | T T B T B T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 26 | -3 | 24 | B B B H T B |
7 | Maccabi Netanya | 19 | 7 | 2 | 10 | 29 | 31 | -2 | 23 | T B T T T B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 25 | -9 | 21 | H H T H B H |
10 | Hapoel Jerusalem | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H T H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 17 | 34 | -17 | 20 | H B H B T T |
12 | Ironi Tiberias | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 19 | H H T H H T |
13 | Ashdod MS | 19 | 3 | 4 | 12 | 25 | 39 | -14 | 13 | B B B B H B |
14 | Hapoel Hadera | 19 | 1 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs