Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera, 00h00 ngày 06/10
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202400:00
-
Ironi Tiberias 21Hapoel Hadera 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.00X
3.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 1
0.97U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 6
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: Diễn biến chính
-
21'0-0Itzik Sholmyster
-
45'0-1Ibrahim Sangare
-
50'Basam Zaarura0-1
-
59'0-1Ben Ezer Cohen
-
78'Haroon Shapso (Assist:Snir Talias)1-1
-
79'1-1Menashe Zalka
-
84'Waheb Habiballah1-1
-
90'1-1Lior Rokach
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: Số liệu thống kê
-
Ironi TiberiasHapoel Hadera
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
593Số đường chuyền247
-
-
22Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn5
-
-
12Thử thách11
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs