Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona, 00h30 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16

  • Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona: Diễn biến chính

  • 12'
    Eli Balilti
    0-0
  • 20'
    Basam Zaarura (Assist:Jordan Botaka) goal 
    1-0
  • 34'
    Ben Vahaba
    1-0
  • 35'
    1-1
    goal David Twito
  • 75'
    David Twito(OW)
    2-1
  • 85'
    Jordan Botaka goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
    Sekou Tidiany Bangoura Goal Disallowed
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Tiberias vs Hapoel Kiryat Shmona: Số liệu thống kê

  • Ironi Tiberias
    Hapoel Kiryat Shmona
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 20 15 3 2 40 13 27 48 H T T T T B
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Maccabi Haifa 20 12 4 4 43 21 22 40 T T B T H T
4 Beitar Jerusalem 20 12 3 5 41 27 14 39 H B T B T T
5 Hapoel Haifa 21 9 4 8 29 22 7 31 B T B T H B
6 Maccabi Netanya 21 9 2 10 34 33 1 29 T T T B T T
7 Maccabi Bnei Raina 21 8 4 9 24 26 -2 28 B H T B H T
8 Hapoel Kiryat Shmona 21 8 3 10 20 32 -12 27 B B B B H T
9 Hapoel Jerusalem 21 6 6 9 25 29 -4 24 T H B B H T
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 20 5 6 9 16 27 -11 21 T H B H B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 21 5 6 10 19 37 -18 21 H B T T B H
12 Ironi Tiberias 21 4 8 9 15 28 -13 20 T H H T H B
13 Ashdod MS 21 3 6 12 28 42 -14 15 B B H B H H
14 Hapoel Hadera 21 1 10 10 18 36 -18 13 H B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs