Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 18

  • Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Idan Nachmias Goal Disallowed
  • 44'
    Ondrej Baco
    0-0
  • 45'
    0-0
    Dor Peretz
  • 45'
    0-1
    goal Dor Turgeman
  • 47'
    0-2
    goal Nemanja Stojic
  • 49'
    0-2
    Patati Weslley
  • 53'
    Basam Zaarura (Assist:Stanislav Bilenkyi) goal 
    1-2
  • 89'
    1-2
  • 90'
    Haroon Shapso (Assist:Basam Zaarura) goal 
    2-2
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Tiberias vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

  • Ironi Tiberias
    Maccabi Tel Aviv
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  •  
     
  • 214
    Số đường chuyền
    482
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 24 18 4 2 51 17 34 58 T B T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 25 16 6 3 53 27 26 54 H T T B T T
3 Maccabi Haifa 24 13 7 4 51 28 23 46 H T H H T H
4 Beitar Jerusalem 25 13 6 6 47 33 14 45 T H H B H T
5 Hapoel Haifa 26 12 5 9 39 31 8 41 B H T T T B
6 Maccabi Netanya 26 11 4 11 39 37 2 37 T T T B H H
7 Maccabi Bnei Raina 26 9 4 13 27 35 -8 31 T B B T B B
8 Hapoel Kiryat Shmona 25 9 4 12 26 38 -12 31 H T B T B H
9 Hapoel Jerusalem 26 7 9 10 32 35 -3 30 T B H H H T
10 Ironi Tiberias 26 6 9 11 20 36 -16 27 B B B T T H
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 25 6 6 13 20 35 -15 24 B T B B B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 25 6 6 13 22 42 -20 24 B H T B B B
13 Hapoel Hadera 26 3 11 12 23 42 -19 20 B H B T B T
14 Ashdod MS 25 4 7 14 33 47 -14 19 H H B T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs