Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem, 01h30 ngày 18/02

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 23

  • Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Eylon Haim Almog (Assist:Amit Glazer)
  • 14'
    0-1
    Guy Badash
  • 27'
    Dean David
    0-1
  • 33'
    0-2
    goal Eylon Haim Almog (Assist:Matan Hozez)
  • 47'
    Dia Saba (Assist:Dean David) goal 
    1-2
  • 49'
    1-2
    Ilay Madmon
  • 58'
    Dia Saba
    1-2
  • 63'
    Lior Refaelov (Assist:Ali Mohamed) goal 
    2-2
  • 67'
    2-2
    Ohad Almagor
  • 70'
    Abdoulaye Seck Goal cancelled
    2-2
  • 77'
    Dolev Haziza
    2-2
  • 81'
    2-3
    goal Ibeh Ransom
  • 89'
    Lior Refaelov (Assist:Dia Saba) goal 
    3-3
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê

  • Maccabi Haifa
    Hapoel Jerusalem
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 510
    Số đường chuyền
    173
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 110
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 23 18 3 2 48 14 34 57 T T B T T T
2 Maccabi Tel Aviv 24 15 6 3 51 27 24 51 T H T T B T
3 Maccabi Haifa 23 13 6 4 48 25 23 45 T H T H H T
4 Beitar Jerusalem 24 12 6 6 45 32 13 42 T T H H B H
5 Hapoel Haifa 24 11 5 8 37 28 9 38 T H B H T T
6 Maccabi Netanya 25 11 3 11 38 36 2 36 T T T T B H
7 Maccabi Bnei Raina 25 9 4 12 26 33 -7 31 H T B B T B
8 Hapoel Kiryat Shmona 25 9 4 12 26 38 -12 31 H T B T B H
9 Hapoel Jerusalem 25 6 9 10 30 35 -5 27 H T B H H H
10 Ironi Tiberias 25 6 8 11 19 35 -16 26 H B B B T T
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 23 6 6 11 19 31 -12 24 H B B T B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 24 6 6 12 21 40 -19 24 T B H T B B
13 Ashdod MS 25 4 7 14 33 47 -14 19 H H B T B H
14 Hapoel Hadera 25 2 11 12 21 41 -20 17 B B H B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs