Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 01h30 ngày 28/01
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.81O 3
0.94U 3
0.871
2.20X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.70-0
1.02O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
5Sút Phạt9
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
133Số đường chuyền261
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách5
-
-
27Pha tấn công55
-
-
3Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 24 | 18 | 4 | 2 | 51 | 17 | 34 | 58 | T B T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 26 | 54 | H T T B T T |
3 | Maccabi Haifa | 24 | 13 | 7 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H T H H T H |
4 | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 14 | 45 | T H H B H T |
5 | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 8 | 41 | B H T T T B |
6 | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 37 | T T T B H H |
7 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | -8 | 31 | T B B T B B |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 31 | H T B T B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 30 | T B H H H T |
10 | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | -16 | 27 | B B B T T H |
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 20 | 35 | -15 | 24 | B T B B B B |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H T B B B |
13 | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | -19 | 20 | B H B T B T |
14 | Ashdod MS | 25 | 4 | 7 | 14 | 33 | 47 | -14 | 19 | H H B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs