Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem, 20h00 ngày 08/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 22

  • Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Yanai Distalfeld Penalty awarded
  • 21'
    0-1
    goal Matan Hozez
  • 41'
    0-1
    Noam Gil Malmud
  • 45'
    Loai Halaf
    0-1
  • 67'
    Maxim Plakushchenko
    0-1
  • 70'
    Oz Bilu goal 
    1-1
  • 74'
    Yuval Sade
    1-1
  • 77'
    Itay Ben Shabat (Assist:Maxim Plakushchenko) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
    Matan Hozez
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Netanya vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê

  • Maccabi Netanya
    Hapoel Jerusalem
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 23 18 3 2 48 14 34 57 T T B T T T
2 Maccabi Tel Aviv 24 15 6 3 51 27 24 51 T H T T B T
3 Maccabi Haifa 23 13 6 4 48 25 23 45 T H T H H T
4 Beitar Jerusalem 24 12 6 6 45 32 13 42 T T H H B H
5 Hapoel Haifa 24 11 5 8 37 28 9 38 T H B H T T
6 Maccabi Netanya 25 11 3 11 38 36 2 36 T T T T B H
7 Maccabi Bnei Raina 25 9 4 12 26 33 -7 31 H T B B T B
8 Hapoel Kiryat Shmona 25 9 4 12 26 38 -12 31 H T B T B H
9 Hapoel Jerusalem 25 6 9 10 30 35 -5 27 H T B H H H
10 Ironi Tiberias 25 6 8 11 19 35 -16 26 H B B B T T
11 Hapoel Bnei Sakhnin FC 23 6 6 11 19 31 -12 24 H B B T B B
12 Maccabi Petah Tikva FC 24 6 6 12 21 40 -19 24 T B H T B B
13 Ashdod MS 25 4 7 14 33 47 -14 19 H H B T B H
14 Hapoel Hadera 25 2 11 12 21 41 -20 17 B B H B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs