Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Beer Sheva, 00h15 ngày 21/10
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202400:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.87O 2.5
0.90U 2.5
0.901
4.20X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.90O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 7
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
2'0-1Dan Biton (Assist:Kings Kangwa)
-
8'Anas Mahamid (Assist:Ido Cohen)1-1
-
35'Renato Gojkovic1-1
-
36'1-2Yoan Stoyanov (Assist:Kings Kangwa)
-
52'1-3Helder Filipe Oliveira Lopes (Assist:Yoan Stoyanov)
-
52'1-3Kings Kangwa
-
53'1-3Helder Filipe Oliveira Lopes Goal awarded
-
63'1-4Kings Kangwa (Assist:Helder Filipe Oliveira Lopes)
-
78'1-5Alon Turgeman (Assist:Dan Biton)
-
90'Liran Hazan (Assist:Idan Vered)2-5
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút23
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài12
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
281Số đường chuyền505
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị4
-
-
6Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công29
-
-
11Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách6
-
-
78Pha tấn công96
-
-
35Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs