Kết quả Hapoel Haifa vs Maccabi Bnei Raina, 23h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 2

  • Hapoel Haifa vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính

  • 9'
    Dmitri Antilevski goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Ezekiel Henty
  • 36'
    1-0
    Mamadu Samba Cande,Sambinha
  • 56'
    1-1
    goal Abdullah Jaber (Assist:Ezekiel Henty)
  • 62'
    Fernand Mayembo
    1-1
  • 62'
    Oren Biton
    1-1
  • 62'
    1-1
    Abdullah Jaber
  • 62'
    1-1
    Guy Hadida
  • 69'
    Bar Lin
    1-1
  • 70'
    Tamir Arbel Card changed
    1-1
  • 76'
    1-2
    goal Guy Hadida (Assist:Usman Mohammed)
  • 90'
    1-3
    goal Saar Fadida (Assist:Usman Mohammed)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Haifa vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê

  • Hapoel Haifa
    Maccabi Bnei Raina
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 348
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •