Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Beitar Jerusalem, 00h00 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2023-2024 » vòng 4

  • Hapoel Tel Aviv vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Uri Dahan (Assist:Yarden Shua)
  • 26'
    0-1
    Gregory Morozov
  • 50'
    0-2
    goal Mayron Antonio George Clayton (Assist:Dor Micha)
  • 55'
    0-3
    goal Yarden Shua (Assist:Dor Micha)
  • 66'
    Goal Disallowed
    0-3
  • 78'
    0-4
    goal Ismaila Soro
  • 83'
    Mavis Tchibota goal 
    1-4
  • 83'
    1-4
    Ofir Kriaf
  • 84'
    1-5
    goal Nehoray Dabush (Assist:Adi Yona)
  • 87'
    Stav Turiel
    1-5
  • 90'
    Or Blorian
    1-5
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Tel Aviv vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê

  • Hapoel Tel Aviv
    Beitar Jerusalem
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 288
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •